Trang chủTBMC • NASDAQ
add
Trailblazer Merger Corporation I
Giá đóng cửa hôm trước
11,07 $
Mức chênh lệch một ngày
11,08 $ - 11,08 $
Phạm vi một năm
10,47 $ - 11,61 $
Giá trị vốn hóa thị trường
49,86 Tr USD
Số lượng trung bình
1,13 N
Tỷ số P/E
70,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 532,85 N | 174,57% |
Thu nhập ròng | 145,33 N | -72,21% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 57,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 108,52 N | -83,94% |
Tổng tài sản | 77,16 Tr | 5,89% |
Tổng nợ | 82,16 Tr | 10,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -9,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 50,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 145,33 N | -72,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -479,83 N | -756,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 353,39 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 200,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 73,56 N | 231,38% |
Dòng tiền tự do | 134,34 N | -12,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web