Trang chủTBNK • NASDAQ
add
Territorial Bancorp Inc
Giá đóng cửa hôm trước
9,09 $
Mức chênh lệch một ngày
9,09 $ - 9,48 $
Phạm vi một năm
6,92 $ - 11,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
81,70 Tr USD
Số lượng trung bình
21,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,43%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,07 Tr | -25,83% |
Chi phí hoạt động | 9,61 Tr | 1,98% |
Thu nhập ròng | -1,32 Tr | -249,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,33 | -301,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,15 | -250,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 31,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 143,13 Tr | 60,60% |
Tổng tài sản | 2,20 T | -0,58% |
Tổng nợ | 1,95 T | -0,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 248,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,32 Tr | -249,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,94 Tr | -401,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 27,84 Tr | 198,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 37,44 Tr | 643,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 60,35 Tr | 4.027,63% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1921
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
236