Trang chủTCS • KLSE
add
TCS Group Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 RM
Phạm vi một năm
0,10 RM - 0,20 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
83,98 Tr MYR
Số lượng trung bình
227,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 97,82 Tr | 8,52% |
Chi phí hoạt động | 1,63 Tr | -28,43% |
Thu nhập ròng | 297,00 N | 103,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,30 | 102,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,40 Tr | 144,94% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,69 Tr | 207,04% |
Tổng tài sản | 280,18 Tr | 10,58% |
Tổng nợ | 200,07 Tr | 10,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 80,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 600,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 297,00 N | 103,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,69 Tr | 263,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 93,00 N | 101,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,52 Tr | 305,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,30 Tr | 463,97% |
Dòng tiền tự do | 1,50 Tr | 120,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
147