Trang chủTDED • SGX
add
Delta Electronics TH SDR
Giá đóng cửa hôm trước
6,02 $
Mức chênh lệch một ngày
5,46 $ - 5,96 $
Phạm vi một năm
2,53 $ - 6,71 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,95 NT THB
Số lượng trung bình
18,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,52 T | 7,35% |
Chi phí hoạt động | 5,94 T | 39,85% |
Thu nhập ròng | 5,91 T | 8,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,58 | 1,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,47 | 6,82% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,06 T | 30,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,59 T | 45,45% |
Tổng tài sản | 118,76 T | 8,78% |
Tổng nợ | 41,55 T | -7,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 77,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,47 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,91 T | 8,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,64 T | 106,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,02 T | 11,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -540,55 Tr | 48,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,44 T | 340,51% |
Dòng tiền tự do | 6,20 T | 7.289,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
27.896