Trang chủTDEX • KLSE
add
Technodex Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 RM
Phạm vi một năm
0,045 RM - 0,075 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
42,19 Tr MYR
Số lượng trung bình
363,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,02 Tr | 20,02% |
Chi phí hoạt động | 1,80 Tr | -14,33% |
Thu nhập ròng | -1,10 Tr | 19,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,94 | 33,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -867,00 N | 27,87% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,66 Tr | -30,61% |
Tổng tài sản | 22,81 Tr | -11,18% |
Tổng nợ | 10,13 Tr | 51,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 843,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,10 Tr | 19,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,39 Tr | 145,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -143,00 N | 11,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,25 Tr | 139,15% |
Dòng tiền tự do | 3,98 Tr | 802,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
47