Trang chủTDHOY • OTCMKTS
add
T And D Holdings ADR Rep 1/2 Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
9,23 $
Mức chênh lệch một ngày
9,27 $ - 9,31 $
Phạm vi một năm
6,96 $ - 10,08 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,58 NT JPY
Số lượng trung bình
5,46 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 609,41 T | 11,62% |
Chi phí hoạt động | 88,61 T | 9,08% |
Thu nhập ròng | 31,22 T | 29,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,12 | 16,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 112,41 T | 47,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,02 NT | 5,99% |
Tổng tài sản | 16,97 NT | 0,73% |
Tổng nợ | 15,64 NT | -0,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,33 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 521,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,22 T | 29,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
T&D Holdings is a Japanese insurance company. It is listed on the Nikkei 225. It is based in Tokyo, Japan.
Subsidiaries include Taiyo Life, Daido Life, T&D Financial Life, and T&D Asset Management.
In 2012, it was ranked 413 in the Fortune Global 500 list, with USD $26.6bn in revenue. Assets — $123.7 billion. Wikipedia
Ngày thành lập
1 thg 4, 2004
Trang web
Nhân viên
20.893