Trang chủTDRN • TLV
add
Tadiran Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
28.680,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
28.520,00 ILA - 29.490,00 ILA
Phạm vi một năm
17.300,00 ILA - 31.300,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
2,46 T ILS
Số lượng trung bình
14,40 N
Tỷ số P/E
52,70
Tỷ lệ cổ tức
1,12%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 598,98 Tr | -6,75% |
Chi phí hoạt động | 71,20 Tr | 25,81% |
Thu nhập ròng | 31,64 Tr | -20,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,28 | -15,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 67,20 Tr | 8,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,34 Tr | 0,67% |
Tổng tài sản | 1,73 T | 3,87% |
Tổng nợ | 1,18 T | 2,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 549,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,64 Tr | -20,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,74 Tr | -117,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -46,05 Tr | -779,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 38,92 Tr | 198,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,57 Tr | 8,60% |
Dòng tiền tự do | -16,02 Tr | -165,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
635