Trang chủTECFF • OTCMKTS
add
Teco 2030 ASA
Giá đóng cửa hôm trước
0,0010 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 0,44 $
Số lượng trung bình
3,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(NOK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 396,96 N | -64,67% |
Chi phí hoạt động | 20,73 Tr | -2,95% |
Thu nhập ròng | -58,66 Tr | -102,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,78 N | -473,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -19,81 Tr | -7,61% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(NOK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,77 Tr | -3,68% |
Tổng tài sản | 508,26 Tr | 15,26% |
Tổng nợ | 469,31 Tr | 19,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 162,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -33,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(NOK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -58,66 Tr | -102,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,71 Tr | 55,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,38 Tr | 72,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,39 Tr | -55,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,30 Tr | 169,37% |
Dòng tiền tự do | -18,02 Tr | -143,22% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
40