Trang chủTEL1L • VSE
add
Telia Lietuva AB
Giá đóng cửa hôm trước
1,59 €
Mức chênh lệch một ngày
1,59 € - 1,59 €
Phạm vi một năm
1,51 € - 1,74 €
Giá trị vốn hóa thị trường
929,36 Tr EUR
Số lượng trung bình
18,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
VSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 121,60 Tr | -0,97% |
Chi phí hoạt động | 37,32 Tr | 4,34% |
Thu nhập ròng | 17,50 Tr | -5,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,40 | -4,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,22 Tr | -0,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,13 Tr | -61,70% |
Tổng tài sản | 596,42 Tr | -3,05% |
Tổng nợ | 238,11 Tr | -12,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 358,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 582,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,50 Tr | -5,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 47,04 Tr | 57,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,39 Tr | -128,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,22 Tr | -97,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 417,00 N | -94,24% |
Dòng tiền tự do | 26,32 Tr | -24,57% |
Giới thiệu
Telia Lietuva, a member of Telia Company group, is one of the largest telecommunication companies in the Baltic States. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
1.808