Trang chủTEOSENG • KLSE
add
Teo Seng Capital Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,02 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,01 RM - 1,05 RM
Phạm vi một năm
0,99 RM - 2,67 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
618,02 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,12 Tr
Tỷ số P/E
1,65
Tỷ lệ cổ tức
3,83%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 190,31 Tr | -4,84% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 58,05 Tr | 32,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,50 | 39,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,60 Tr | -10,07% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 149,03 Tr | 129,70% |
Tổng tài sản | 797,03 Tr | 14,66% |
Tổng nợ | 229,42 Tr | -17,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 567,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 595,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 58,05 Tr | 32,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 62,57 Tr | 60,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,64 Tr | 17,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,33 Tr | -69,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 38,60 Tr | 97,76% |
Dòng tiền tự do | -12,19 Tr | 1,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web