Trang chủTERN • NASDAQ
add
Terns Pharmaceuticals Inc
4,50 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
4,50 $
Đóng cửa: 16 thg 1, 18:56:35 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,63 $
Mức chênh lệch một ngày
4,50 $ - 4,64 $
Phạm vi một năm
4,32 $ - 11,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
382,22 Tr USD
Số lượng trung bình
1,92 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.DJI
0,16%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 24,94 Tr | -24,85% |
Thu nhập ròng | -21,94 Tr | 26,28% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,28 | 33,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -24,86 Tr | 24,93% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 372,78 Tr | 39,83% |
Tổng tài sản | 378,23 Tr | 39,22% |
Tổng nợ | 13,76 Tr | 3,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 364,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,94 Tr | 26,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,46 Tr | 20,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 31,75 Tr | 242,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 163,29 Tr | 816.360,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 178,64 Tr | 515,19% |
Dòng tiền tự do | -9,58 Tr | 2,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
66