Trang chủTERRA13 • BMV
add
CI Banco SA Instcn de Bnc Mltpl FF/00939
Giá đóng cửa hôm trước
34,12 $
Mức chênh lệch một ngày
34,10 $ - 34,80 $
Phạm vi một năm
31,00 $ - 45,94 $
Giá trị vốn hóa thị trường
27,03 T MXN
Số lượng trung bình
32,64 N
Tỷ số P/E
2,27
Tỷ lệ cổ tức
8,72%
Sàn giao dịch chính
BMV
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MXN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,21 T | -1,87% |
Chi phí hoạt động | 679,49 Tr | 498,16% |
Thu nhập ròng | -480,77 Tr | -113,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -39,65 | -113,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,00 | -99,80% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MXN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 653,46 Tr | -16,50% |
Tổng tài sản | 65,97 T | 18,86% |
Tổng nợ | 22,43 T | 23,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 786,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MXN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -480,77 Tr | -113,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 107,95 Tr | -84,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -119,70 Tr | 86,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -428,59 Tr | -195,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -403,66 Tr | -257,61% |
Dòng tiền tự do | -599,31 Tr | -177,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
2