Trang chủTF • TSE
add
Timbercreek Financial Corp
Giá đóng cửa hôm trước
6,94 $
Mức chênh lệch một ngày
6,83 $ - 6,92 $
Phạm vi một năm
6,83 $ - 8,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
568,62 Tr CAD
Số lượng trung bình
191,67 N
Tỷ số P/E
9,72
Tỷ lệ cổ tức
10,07%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,76 Tr | -2,57% |
Chi phí hoạt động | 3,24 Tr | 0,09% |
Thu nhập ròng | 14,06 Tr | -14,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 67,72 | -12,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,17 | -10,53% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,09 Tr | -80,95% |
Tổng tài sản | 1,64 T | -13,96% |
Tổng nợ | 941,84 Tr | -21,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 698,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 83,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,06 Tr | -14,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,58 Tr | -16,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,56 Tr | 30,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,57 Tr | -120,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,55 Tr | -83,19% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web