Trang chủTGKA • IDX
add
Tigaraksa Satria Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
6.200,00 Rp
Phạm vi một năm
5.950,00 Rp - 7.700,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
5,69 NT IDR
Số lượng trung bình
887,00
Tỷ số P/E
14,30
Tỷ lệ cổ tức
5,52%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,13 NT | -13,88% |
Chi phí hoạt động | 228,05 T | 7,48% |
Thu nhập ròng | 76,36 T | -29,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,44 | -18,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 82,92 T | -35,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 719,00 T | — |
Tổng tài sản | 4,47 NT | — |
Tổng nợ | 2,28 NT | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,19 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 918,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 76,36 T | -29,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -97,34 T | -113,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,31 T | 105,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,10 T | -72,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -73,93 T | -112,49% |
Dòng tiền tự do | -100,77 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
2.099