Trang chủTGP • ASX
add
360 Capital Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,60 $
Mức chênh lệch một ngày
0,59 $ - 0,59 $
Phạm vi một năm
0,49 $ - 0,67 $
Giá trị vốn hóa thị trường
123,36 Tr AUD
Số lượng trung bình
30,75 N
Tỷ số P/E
437,04
Tỷ lệ cổ tức
5,93%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,95 Tr | 171,50% |
Chi phí hoạt động | 356,50 N | -50,38% |
Thu nhập ròng | 2,86 Tr | 128,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 41,09 | 110,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,05 Tr | 448,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 117,74 Tr | -13,81% |
Tổng tài sản | 328,70 Tr | 77,14% |
Tổng nợ | 84,08 Tr | 925,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 244,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 228,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,86 Tr | 128,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,05 Tr | 572,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 47,46 Tr | 604,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,18 Tr | -113,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 39,42 Tr | 9.905,84% |
Dòng tiền tự do | 3,15 Tr | 163,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web