Trang chủTGP • LON
add
Tekmar Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
4,88 GBX
Mức chênh lệch một ngày
4,65 GBX - 4,95 GBX
Phạm vi một năm
4,61 GBX - 11,50 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
6,81 Tr GBP
Số lượng trung bình
100,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,11 Tr | 1,89% |
Chi phí hoạt động | 2,70 Tr | -1,37% |
Thu nhập ròng | -372,00 N | 57,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,59 | 58,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 487,50 N | 653,98% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,66 Tr | -27,98% |
Tổng tài sản | 51,58 Tr | -12,76% |
Tổng nợ | 17,70 Tr | -19,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 136,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -372,00 N | 57,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -492,50 N | 73,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -315,50 N | -20,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -421,00 N | -202,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,28 Tr | 46,73% |
Dòng tiền tự do | 136,44 N | 161,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
172