Trang chủTGTR • TLV
add
Together Pharma Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
427,00 ILA
Phạm vi một năm
360,00 ILA - 900,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
60,63 Tr ILS
Số lượng trung bình
12,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,20 Tr | 10,72% |
Chi phí hoạt động | 3,37 Tr | 7,48% |
Thu nhập ròng | 3,18 Tr | 38,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,63 | 24,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,61 Tr | -0,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,58 Tr | 132,89% |
Tổng tài sản | 154,32 Tr | 15,73% |
Tổng nợ | 106,82 Tr | -16,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,18 Tr | 38,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,95 Tr | -35,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -430,50 N | -124,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 474,50 N | 112,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,00 Tr | 295,64% |
Dòng tiền tự do | 3,79 Tr | -41,02% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1991
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
145