Trang chủTGUK • IDX
add
Platinum Wahab Nusantara Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
50,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
50,00 Rp - 50,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 116,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
178,57 T IDR
Số lượng trung bình
127,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,04 T | -88,13% |
Chi phí hoạt động | 9,55 T | -42,28% |
Thu nhập ròng | -21,36 T | -1.786,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -528,18 | -14.298,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,03 T | -285,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,18 T | -81,49% |
Tổng tài sản | 195,58 T | -1,23% |
Tổng nợ | 38,55 T | 71,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 157,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,57 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,36 T | -1.786,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,94 T | 80,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,69 T | 116,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,65 T | -101,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -912,26 Tr | -110,04% |
Dòng tiền tự do | 12,05 T | 111,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
4