Trang chủTHEP • EPA
add
Thermador Groupe SA
Giá đóng cửa hôm trước
67,20 €
Mức chênh lệch một ngày
68,00 € - 69,10 €
Phạm vi một năm
65,90 € - 90,90 €
Giá trị vốn hóa thị trường
604,55 Tr EUR
Số lượng trung bình
3,04 N
Tỷ số P/E
13,96
Tỷ lệ cổ tức
3,01%
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 135,77 Tr | -16,11% |
Chi phí hoạt động | 31,94 Tr | -2,69% |
Thu nhập ròng | 12,66 Tr | -26,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,32 | -12,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,25 Tr | -25,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,64 Tr | 237,62% |
Tổng tài sản | 535,68 Tr | -0,02% |
Tổng nợ | 170,33 Tr | -15,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 365,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,66 Tr | -26,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,81 Tr | 72,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,61 Tr | -64,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,16 Tr | 4,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,03 Tr | 1.265,05% |
Dòng tiền tự do | 12,43 Tr | -17,30% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
797