Trang chủTHR • NYSE
add
Thermon Group Holdings Inc
28,54 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
28,54 $
Đóng cửa: 10 thg 2, 16:02:15 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
27,52 $
Mức chênh lệch một ngày
27,05 $ - 28,98 $
Phạm vi một năm
25,76 $ - 35,93 $
Giá trị vốn hóa thị trường
961,37 Tr USD
Số lượng trung bình
139,54 N
Tỷ số P/E
22,06
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 114,65 Tr | -7,29% |
Chi phí hoạt động | 35,10 Tr | 8,08% |
Thu nhập ròng | 9,49 Tr | -35,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,28 | -30,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,38 | -22,45% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,39 Tr | -18,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,00 Tr | 21,18% |
Tổng tài sản | 761,53 Tr | 14,74% |
Tổng nợ | 271,24 Tr | 22,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 490,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,49 Tr | -35,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,56 Tr | 152,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,84 Tr | 33,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,66 Tr | -106,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,06 Tr | 166,42% |
Dòng tiền tự do | -11,97 Tr | -943,41% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1954
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.416