Trang chủTHXPF • OTCMKTS
add
Thor Explorations Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,22 $
Mức chênh lệch một ngày
0,22 $ - 0,23 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
209,95 Tr CAD
Số lượng trung bình
88,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,22 Tr | 9,91% |
Chi phí hoạt động | 2,31 Tr | 5,07% |
Thu nhập ròng | 17,50 Tr | 1.786,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 43,51 | 1.612,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,17 Tr | 180,72% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,19 Tr | -37,21% |
Tổng tài sản | 273,47 Tr | 15,34% |
Tổng nợ | 105,78 Tr | -22,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 167,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 656,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 28,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,50 Tr | 1.786,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,71 Tr | 63,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,58 Tr | 7,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,53 Tr | -97,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,34 Tr | 18,75% |
Dòng tiền tự do | 7,52 Tr | 7.411,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trụ sở chính
Trang web