Trang chủTI1 • ASX
add
Tombador Iron Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,35 $
Phạm vi một năm
0,35 $ - 0,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
42,31 Tr AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 458,42 N | — |
Chi phí hoạt động | 328,89 N | -41,58% |
Thu nhập ròng | -215,59 N | -113,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -47,03 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 130,50 N | -82,86% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,84 Tr | -50,70% |
Tổng tài sản | 13,82 Tr | -78,82% |
Tổng nợ | 875,54 N | -96,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 86,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -215,59 N | -113,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -336,46 N | -105,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,34 Tr | 201,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,11 Tr | -71,51% |
Dòng tiền tự do | 81,93 N | 137,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
17