Trang chủTIACF • OTCMKTS
add
Tian An China Investments Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,45 $
Phạm vi một năm
0,45 $ - 0,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,60 T HKD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 774,69 Tr | 37,21% |
Chi phí hoạt động | 152,35 Tr | 34,64% |
Thu nhập ròng | 39,03 Tr | -86,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,04 | -90,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 146,59 Tr | 51,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,17 T | 2,54% |
Tổng tài sản | 54,27 T | 9,73% |
Tổng nợ | 25,51 T | 13,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,47 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,03 Tr | -86,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,22 Tr | -102,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -194,16 Tr | -70,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -308,84 Tr | -154,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -514,49 Tr | -163,43% |
Dòng tiền tự do | 24,38 Tr | 659,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
3.748