Trang chủTIGI • TLV
add
Tigi Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
901,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
925,10 ILA - 938,00 ILA
Phạm vi một năm
218,20 ILA - 1.778,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
59,77 Tr ILS
Số lượng trung bình
10,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 458,50 N | -37,45% |
Chi phí hoạt động | 2,97 Tr | 70,19% |
Thu nhập ròng | -4,05 Tr | -80,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -884,19 | -189,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,07 Tr | -67,07% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,03 Tr | — |
Tổng tài sản | 28,97 Tr | — |
Tổng nợ | 30,30 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -20,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -32,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -137,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,05 Tr | -80,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,18 Tr | -348,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -892,00 N | 28,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,34 Tr | -55,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -685,50 N | -120,17% |
Dòng tiền tự do | -2,00 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
17