Trang chủTIME • LON
add
Time Finance PLC
Giá đóng cửa hôm trước
64,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
63,00 GBX - 64,23 GBX
Phạm vi một năm
32,00 GBX - 65,80 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
58,28 Tr GBP
Số lượng trung bình
237,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,71 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 3,49 Tr | — |
Thu nhập ròng | 1,14 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 13,13 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 28,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,59 Tr | -57,85% |
Tổng tài sản | 209,74 Tr | 14,18% |
Tổng nợ | 143,60 Tr | 17,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 91,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,14 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 594,50 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,50 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -310,50 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 257,50 N | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
154