Trang chủTIRA • IDX
add
Tira Austenite Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
468,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
402,00 Rp - 474,00 Rp
Phạm vi một năm
274,00 Rp - 650,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
275,18 T IDR
Số lượng trung bình
776,37 N
Tỷ số P/E
120,69
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 87,01 T | 34,81% |
Chi phí hoạt động | 22,24 T | -12,62% |
Thu nhập ròng | 878,58 Tr | 7,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,01 | -20,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,13 T | 113,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,48 T | 51,72% |
Tổng tài sản | 347,04 T | -2,73% |
Tổng nợ | 175,79 T | -5,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 171,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 588,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 878,58 Tr | 7,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,92 T | -184,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,13 T | -75,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,14 T | 202,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -903,09 Tr | -150,68% |
Dòng tiền tự do | 10,99 T | 165,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
337