Trang chủTIRT • IDX
add
Tirta Mahakam Resources Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
44,00 Rp
Phạm vi một năm
12,00 Rp - 94,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
44,52 T IDR
Số lượng trung bình
1,68 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 65,00 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 1,39 T | -41,49% |
Thu nhập ròng | -7,94 T | 66,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,22 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,06 T | 17,24% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,17 T | 39,49% |
Tổng tài sản | 200,54 T | -14,24% |
Tổng nợ | 858,11 T | 0,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -657,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,01 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,94 T | 66,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,03 T | 30,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | -100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,60 T | 52,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 563,90 Tr | 183,68% |
Dòng tiền tự do | 807,44 Tr | 220,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
48