Trang chủTJSETIA • KLSE
add
Tuju Setia Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 RM
Phạm vi một năm
0,19 RM - 0,30 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
87,13 Tr MYR
Số lượng trung bình
142,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,096%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 128,65 Tr | -14,63% |
Chi phí hoạt động | 2,34 Tr | 18,57% |
Thu nhập ròng | 1,36 Tr | 1.303,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,06 | 1.614,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,28 Tr | 398,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,74 Tr | -12,29% |
Tổng tài sản | 459,54 Tr | 6,40% |
Tổng nợ | 393,81 Tr | 9,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 65,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 316,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,36 Tr | 1.303,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,61 Tr | -62,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,05 Tr | -239,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,29 Tr | 352,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,62 Tr | 124,36% |
Dòng tiền tự do | -6,99 Tr | -142,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
418