Trang chủTKM1T • TAL
add
TKM Grupp AS
Giá đóng cửa hôm trước
9,88 €
Mức chênh lệch một ngày
9,85 € - 9,89 €
Phạm vi một năm
9,17 € - 10,72 €
Giá trị vốn hóa thị trường
405,79 Tr EUR
Số lượng trung bình
5,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TAL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 229,11 Tr | -2,14% |
Chi phí hoạt động | 51,08 Tr | 2,06% |
Thu nhập ròng | 8,59 Tr | -23,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,75 | -21,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,41 Tr | -27,02% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,77 Tr | 46,07% |
Tổng tài sản | 683,66 Tr | 7,36% |
Tổng nợ | 432,67 Tr | 8,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 251,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,59 Tr | -23,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,63 Tr | -78,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,68 Tr | 22,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,95 Tr | 30,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,00 Tr | -185,49% |
Dòng tiền tự do | -12,54 Tr | -374,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
4.700