Trang chủTKNO4 • BVMF
add
Tekno SA Industria e Comercio Preference Shares
Giá đóng cửa hôm trước
66,80 R$
Phạm vi một năm
53,62 R$ - 85,11 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
171,48 Tr BRL
Số lượng trung bình
950,00
Tỷ số P/E
4,21
Tỷ lệ cổ tức
8,35%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 76,38 Tr | 15,90% |
Chi phí hoạt động | 8,25 Tr | 8,04% |
Thu nhập ròng | 13,25 Tr | 21,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,34 | 5,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,88 Tr | 24,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 93,21 Tr | 92,19% |
Tổng tài sản | 399,69 Tr | 12,72% |
Tổng nợ | 88,86 Tr | 20,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 310,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,25 Tr | 21,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,17 Tr | 9,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,05 Tr | 303,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,02 Tr | -165,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 31,21 Tr | 90,73% |
Dòng tiền tự do | 22,80 Tr | 59,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1939
Trang web