Trang chủTKO • LON
add
Taseko Mines Limited
Giá đóng cửa hôm trước
180,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
179,75 GBX - 179,75 GBX
Phạm vi một năm
101,00 GBX - 238,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
690,59 Tr USD
Số lượng trung bình
2,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 137,73 Tr | 23,06% |
Chi phí hoạt động | 51,91 Tr | 197,75% |
Thu nhập ròng | -10,95 Tr | -209,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,95 | -189,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,10 | 600,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,47 Tr | -89,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 199,67 Tr | 128,69% |
Tổng tài sản | 1,98 T | 39,34% |
Tổng nợ | 1,52 T | 43,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 461,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 293,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,95 Tr | -209,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 34,71 Tr | 4,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -80,80 Tr | -77,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 87,01 Tr | 2.504,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 40,97 Tr | 345,26% |
Dòng tiền tự do | -62,11 Tr | -384,60% |
Giới thiệu
Taseko Mines Limited is a mid-tier copper producer located in British Columbia, Canada. It operates Gibraltar Mine, the second largest open-pit copper mine in Canada, and is in the planning stages for several other mines including the Prosperity Mine, Harmony, and Aley. All production is sold at non-hedged market based prices. The market capitalization currently is roughly 740 million dollars. Wikipedia
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
233