Trang chủTLSY • TLV
add
Telsys Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17.670,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
17.500,00 ILA - 17.900,00 ILA
Phạm vi một năm
14.100,00 ILA - 27.160,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
1,62 T ILS
Số lượng trung bình
11,35 N
Tỷ số P/E
15,20
Tỷ lệ cổ tức
6,17%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 87,14 Tr | -37,19% |
Chi phí hoạt động | 20,28 Tr | 36,87% |
Thu nhập ròng | 17,72 Tr | -44,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,34 | -11,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,82 Tr | -42,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 73,28 Tr | -60,56% |
Tổng tài sản | 411,88 Tr | -30,10% |
Tổng nợ | 124,30 Tr | -60,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 287,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,72 Tr | -44,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,88 Tr | -46,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,70 Tr | -92,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -54,15 Tr | -172,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -31,17 Tr | -125,36% |
Dòng tiền tự do | 25,68 Tr | -81,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
136