Trang chủTMI • BKK
add
Teera-Mongkol Industry PCL
Giá đóng cửa hôm trước
0,68 ฿
Mức chênh lệch một ngày
0,66 ฿ - 0,68 ฿
Phạm vi một năm
0,64 ฿ - 1,56 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
456,58 Tr THB
Số lượng trung bình
705,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 137,64 Tr | 3,03% |
Chi phí hoạt động | 38,08 Tr | 6,30% |
Thu nhập ròng | 1,36 Tr | -4,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,99 | -6,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,68 Tr | -11,82% |
Thuế suất hiệu dụng | -52,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,65 Tr | -62,90% |
Tổng tài sản | 712,38 Tr | -4,28% |
Tổng nợ | 476,36 Tr | -0,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 236,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 671,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,36 Tr | -4,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,37 Tr | -48,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,18 Tr | -40,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,91 Tr | 63,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -711,16 N | -201,94% |
Dòng tiền tự do | -3,95 Tr | -125,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
398