Trang chủTMPOL • IST
add
Temapol Polimer Plstk v Inst Sny Tcrt AS
Giá đóng cửa hôm trước
80,85 ₺
Mức chênh lệch một ngày
79,50 ₺ - 82,95 ₺
Phạm vi một năm
59,55 ₺ - 141,20 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,15 T TRY
Số lượng trung bình
319,41 N
Tỷ số P/E
4.243,06
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 191,87 Tr | -34,87% |
Chi phí hoạt động | 17,27 Tr | -28,71% |
Thu nhập ròng | 6,31 Tr | 117,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,29 | 126,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,20 Tr | 901,87% |
Thuế suất hiệu dụng | -185,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 88,37 Tr | 3,63% |
Tổng tài sản | 1,67 T | 64,01% |
Tổng nợ | 1,04 T | 42,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 632,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,31 Tr | 117,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 164,96 Tr | 178,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,50 Tr | -74,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -133,50 Tr | -157,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,05 Tr | -390,83% |
Dòng tiền tự do | 37,59 Tr | 159,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
190