Trang chủTMRP • TLV
add
Tamar Petroleum Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.458,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
2.443,00 ILA - 2.565,00 ILA
Phạm vi một năm
1.669,00 ILA - 2.599,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
2,25 T ILS
Số lượng trung bình
57,25 N
Tỷ số P/E
11,08
Tỷ lệ cổ tức
3,88%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 68,99 Tr | 6,36% |
Chi phí hoạt động | 30,76 Tr | -4,83% |
Thu nhập ròng | 16,10 Tr | 9,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,34 | 2,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,66 Tr | 8,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,69 Tr | -13,79% |
Tổng tài sản | 1,22 T | 2,00% |
Tổng nợ | 812,18 Tr | -1,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 412,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 88,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,10 Tr | 9,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 49,85 Tr | 171,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,22 Tr | -87,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -59,00 Tr | -1,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,46 Tr | 57,34% |
Dòng tiền tự do | 42,48 Tr | 191,22% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
8