Trang chủTMTNF • OTCMKTS
add
Toromont Industries Ltd
78,44 $
Trước giờ mở cửa:(2,07%)+1,63
80,06 $
Đóng cửa: 14 thg 1, 16:28:10 GMT-5 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
78,44 $
Phạm vi một năm
78,35 $ - 98,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,34 T CAD
Số lượng trung bình
8,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,34 T | 13,96% |
Chi phí hoạt động | 152,89 Tr | 7,36% |
Thu nhập ròng | 130,95 Tr | -10,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,79 | -21,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,59 | -9,66% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 227,21 Tr | -4,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 670,73 Tr | -16,93% |
Tổng tài sản | 4,71 T | 7,50% |
Tổng nợ | 1,81 T | 2,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 81,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 130,95 Tr | -10,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,48 Tr | -98,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -91,33 Tr | -183,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -44,02 Tr | -56,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -133,10 Tr | -281,30% |
Dòng tiền tự do | -18,24 Tr | -120,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7.000