Trang chủTNLOGIS • KLSE
add
Tiong Nam Logistics Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,71 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,69 RM - 0,71 RM
Phạm vi một năm
0,66 RM - 0,92 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
359,08 Tr MYR
Số lượng trung bình
87,75 N
Tỷ số P/E
6,72
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 217,80 Tr | 18,67% |
Chi phí hoạt động | 40,69 Tr | 89,08% |
Thu nhập ròng | -5,08 Tr | -518,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,33 | -453,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,04 Tr | -12,45% |
Thuế suất hiệu dụng | -15,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,74 Tr | -4,82% |
Tổng tài sản | 3,13 T | 13,94% |
Tổng nợ | 2,17 T | 17,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 954,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 514,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,08 Tr | -518,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 42,50 Tr | -38,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -77,59 Tr | 26,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 32,23 Tr | 49,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,47 Tr | 60,92% |
Dòng tiền tự do | 31,55 Tr | 509,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
3.000