Trang chủTNPL • NSE
add
Tamilnadu Newsprint & Papers Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
169,67 ₹
Mức chênh lệch một ngày
170,41 ₹ - 175,80 ₹
Phạm vi một năm
158,21 ₹ - 331,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
11,93 T INR
Số lượng trung bình
797,12 N
Tỷ số P/E
16,32
Tỷ lệ cổ tức
2,30%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,15 T | -4,55% |
Chi phí hoạt động | 2,57 T | 13,85% |
Thu nhập ròng | 25,90 Tr | -91,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,28 | -91,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,24 T | -17,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 48,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 65,40 Tr | — |
Tổng tài sản | 61,21 T | — |
Tổng nợ | 40,09 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,90 Tr | -91,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
3.232