Trang chủTNZTP • IST
add
Tapdi ksjn zl Sglk v gtm Hzmtlr Sny Tcrt
Giá đóng cửa hôm trước
51,10 ₺
Mức chênh lệch một ngày
49,76 ₺ - 51,70 ₺
Phạm vi một năm
46,68 ₺ - 76,95 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
6,39 T TRY
Số lượng trung bình
403,82 N
Tỷ số P/E
1,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 527,63 Tr | 7,35% |
Chi phí hoạt động | 99,33 Tr | 3,41% |
Thu nhập ròng | -216,23 Tr | 21,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -40,98 | 27,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 133,46 Tr | 217,17% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 340,43 Tr | -49,85% |
Tổng tài sản | 6,72 T | 137,48% |
Tổng nợ | 1,58 T | 7,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 128,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -216,23 Tr | 21,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 73,58 Tr | -88,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,69 Tr | 97,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -56,09 Tr | -112,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -54,66 Tr | -114,52% |
Dòng tiền tự do | -67,83 Tr | 80,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
1.083