Trang chủTO • CNSX
add
Tower One Wireless Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,060 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,060 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,35 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,69 Tr | 17,11% |
Chi phí hoạt động | 4,65 Tr | -4,19% |
Thu nhập ròng | -4,19 Tr | -77,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -39,16 | -51,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -84,95 N | 86,32% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,06 Tr | 762,98% |
Tổng tài sản | 21,89 Tr | 97,01% |
Tổng nợ | 36,69 Tr | 62,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -14,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -30,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,19 Tr | -77,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,42 Tr | -1.460,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,07 Tr | -50,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,37 Tr | 698,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 936,63 N | 1.316,34% |
Dòng tiền tự do | -5,75 Tr | -53,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
68