Trang chủTOBA • IDX
add
TBS Energi Utama Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
392,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
384,00 Rp - 398,00 Rp
Phạm vi một năm
193,00 Rp - 735,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
3,13 NT IDR
Số lượng trung bình
19,48 Tr
Tỷ số P/E
5,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 87,97 Tr | -4,57% |
Chi phí hoạt động | 10,47 Tr | -27,38% |
Thu nhập ròng | 8,34 Tr | 854,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,48 | 890,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,35 Tr | 1.153,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 68,74 Tr | -6,37% |
Tổng tài sản | 932,17 Tr | -1,37% |
Tổng nợ | 477,32 Tr | -9,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 454,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,17 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,80 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,34 Tr | 854,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,92 Tr | 229,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,85 Tr | 93,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,30 Tr | -168,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,38 Tr | 80,50% |
Dòng tiền tự do | 10,93 Tr | 147,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
896