Trang chủTOBA • IDX
TBS Energi Utama Tbk PT
384,00 Rp
15 thg 1, 16:40:00 GMT+7 · IDR · IDX · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại ID
Giá đóng cửa hôm trước
392,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
384,00 Rp - 398,00 Rp
Phạm vi một năm
193,00 Rp - 735,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
3,13 NT IDR
Số lượng trung bình
19,48 Tr
Tỷ số P/E
5,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.INX
0,11%
.DJI
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
87,97 Tr-4,57%
Chi phí hoạt động
10,47 Tr-27,38%
Thu nhập ròng
8,34 Tr854,91%
Biên lợi nhuận ròng
9,48890,00%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
17,35 Tr1.153,90%
Thuế suất hiệu dụng
24,80%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
68,74 Tr-6,37%
Tổng tài sản
932,17 Tr-1,37%
Tổng nợ
477,32 Tr-9,46%
Tổng vốn chủ sở hữu
454,85 Tr
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
8,17 T
Giá so với giá trị sổ sách
9,80 N
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
3,52%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
4,02%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
8,34 Tr854,91%
Tiền từ việc kinh doanh
23,92 Tr229,28%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-3,85 Tr93,61%
Tiền từ hoạt động tài chính
-25,30 Tr-168,89%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
-3,38 Tr80,50%
Dòng tiền tự do
10,93 Tr147,36%
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
896
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính