Trang chủTOEN • TLV
add
Tomer Energy Royalties 2012 Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.869,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
1.845,00 ILA - 1.900,00 ILA
Phạm vi một năm
1.200,00 ILA - 1.900,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
364,42 Tr ILS
Số lượng trung bình
2,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,52 Tr | 19,45% |
Chi phí hoạt động | 4,92 Tr | 26,30% |
Thu nhập ròng | 1,66 Tr | 123,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,03 | 87,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,11 Tr | 10,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,46 Tr | -19,08% |
Tổng tài sản | 179,23 Tr | 11,36% |
Tổng nợ | 82,56 Tr | 28,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 96,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,66 Tr | 123,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,65 Tr | 52,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,09 Tr | -82,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,68 Tr | -41,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -925,00 N | -120,77% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web