Trang chủTOR • WSE
add
Torpol SA
Giá đóng cửa hôm trước
35,65 zł
Mức chênh lệch một ngày
35,80 zł - 36,50 zł
Phạm vi một năm
25,60 zł - 39,10 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
838,40 Tr PLN
Số lượng trung bình
17,54 N
Tỷ số P/E
10,42
Tỷ lệ cổ tức
5,78%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 347,41 Tr | 41,08% |
Chi phí hoạt động | 11,21 Tr | 14,49% |
Thu nhập ròng | 13,68 Tr | -40,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,94 | -57,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,31 Tr | -10,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 305,14 Tr | -27,44% |
Tổng tài sản | 1,03 T | 9,96% |
Tổng nợ | 532,63 Tr | 13,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 500,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,68 Tr | -40,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 89,13 Tr | 684,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,03 Tr | -59,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -42,73 Tr | -730,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 48,42 Tr | 415,68% |
Dòng tiền tự do | 29,61 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
774