Trang chủTOTL • IDX
add
Total Bangun Persada Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
640,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
610,00 Rp - 645,00 Rp
Phạm vi một năm
392,00 Rp - 860,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,15 NT IDR
Số lượng trung bình
1,76 Tr
Tỷ số P/E
8,82
Tỷ lệ cổ tức
6,35%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 783,28 T | -9,21% |
Chi phí hoạt động | 64,05 T | 14,16% |
Thu nhập ròng | 67,69 T | 61,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,64 | 77,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 65,07 T | 37,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,19 NT | 23,46% |
Tổng tài sản | 3,25 NT | 6,73% |
Tổng nợ | 2,14 NT | 5,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,11 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,41 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 67,69 T | 61,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 163,82 T | -3,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -151,38 T | -2.646,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 403,00 Tr | 34,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,47 T | -94,77% |
Dòng tiền tự do | 180,54 T | 37,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
533