Trang chủTOWN • NASDAQ
add
TowneBank
32,30 $
Trước giờ mở cửa:(0,00%)0,00
32,30 $
Đóng cửa: 14 thg 1, 04:09:51 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
32,13 $
Mức chênh lệch một ngày
31,75 $ - 32,38 $
Phạm vi một năm
25,70 $ - 38,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,43 T USD
Số lượng trung bình
255,43 N
Tỷ số P/E
16,23
Tỷ lệ cổ tức
3,10%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 175,62 Tr | 2,19% |
Chi phí hoạt động | 123,31 Tr | 8,62% |
Thu nhập ròng | 42,95 Tr | -4,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,46 | -6,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,58 | -3,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 11,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 236,38 Tr | 24,12% |
Tổng tài sản | 17,19 T | 3,04% |
Tổng nợ | 15,03 T | 2,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,95 Tr | -4,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,59 Tr | -122,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -48,79 Tr | -249,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 67,00 Tr | 112,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,38 Tr | 98,72% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.724