Trang chủTPD1T • TAL
add
Trigon Property Development AS
Giá đóng cửa hôm trước
0,64 €
Mức chênh lệch một ngày
0,62 € - 0,64 €
Phạm vi một năm
0,50 € - 0,75 €
Giá trị vốn hóa thị trường
2,88 Tr EUR
Số lượng trung bình
1,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TAL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,92 N | 20,09% |
Chi phí hoạt động | 4,70 N | -30,12% |
Thu nhập ròng | 26,12 N | 104,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 81,83 | 70,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 109,48 N | -34,90% |
Tổng tài sản | 1,71 Tr | -0,85% |
Tổng nợ | 8,54 N | 152,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,12 N | 104,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,22 N | -113,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,22 N | -113,30% |
Dòng tiền tự do | -12,90 N | -185,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1945
Trang web