Trang chủTPFG • LON
add
Property Franchise Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
400,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
397,50 GBX - 402,40 GBX
Phạm vi một năm
305,00 GBX - 490,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
253,41 Tr GBP
Số lượng trung bình
76,39 N
Tỷ số P/E
21,33
Tỷ lệ cổ tức
3,37%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,43 Tr | 103,71% |
Chi phí hoạt động | 5,41 Tr | 78,55% |
Thu nhập ròng | 1,84 Tr | 11,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,71 | -45,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,69 Tr | 72,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,70 Tr | 76,74% |
Tổng tài sản | 208,24 Tr | 281,99% |
Tổng nợ | 64,27 Tr | 294,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 143,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,84 Tr | 11,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 965,50 N | -21,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,95 Tr | -4.900,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,01 Tr | 315,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -972,00 N | 43,82% |
Dòng tiền tự do | 3,49 Tr | 73,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
176