Trang chủTPG • NASDAQ
add
TPG Inc
61,88 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
61,88 $
Đóng cửa: 13 thg 1, 16:03:25 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
62,40 $
Mức chênh lệch một ngày
61,54 $ - 62,78 $
Phạm vi một năm
38,20 $ - 72,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
22,18 T USD
Số lượng trung bình
1,04 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,46%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 855,40 Tr | 433,44% |
Chi phí hoạt động | 173,66 Tr | 58,89% |
Thu nhập ròng | 8,96 Tr | -54,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,05 | -91,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,45 | -19,64% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,46 Tr | 152,89% |
Thuế suất hiệu dụng | -184,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,16 T | -4,90% |
Tổng tài sản | 10,52 T | 42,52% |
Tổng nợ | 7,13 T | 64,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 104,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,96 Tr | -54,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 68,93 Tr | -90,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,55 Tr | -88,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,75 Tr | 95,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 43,63 Tr | -86,82% |
Dòng tiền tự do | 191,30 Tr | -49,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.850