Trang chủTPIA • OTCMKTS
add
Mycotopia Therapies Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,027 $
Mức chênh lệch một ngày
0,026 $ - 0,032 $
Phạm vi một năm
0,0077 $ - 0,18 $
Số lượng trung bình
232,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 385,26 N | 132,89% |
Thu nhập ròng | -460,14 N | -49,06% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -217,37 N | -31,61% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 202,36 N | -36,16% |
Tổng tài sản | 1,64 Tr | 417,05% |
Tổng nợ | 5,00 Tr | 143,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -54,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 51,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -460,14 N | -49,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -77,55 N | -253,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -77,55 N | -253,95% |
Dòng tiền tự do | 68,76 N | -27,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1