Trang chủTPSRF • OTCMKTS
add
Topsports International Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,39 $
Phạm vi một năm
0,26 $ - 0,79 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,93 T HKD
Số lượng trung bình
10,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,53 T | -7,91% |
Chi phí hoạt động | 2,06 T | -8,93% |
Thu nhập ròng | 436,90 Tr | -34,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,69 | -29,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 741,25 Tr | -28,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,84 T | -9,80% |
Tổng tài sản | 14,92 T | -3,77% |
Tổng nợ | 5,41 T | -2,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 436,90 Tr | -34,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,31 T | 2,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -55,20 Tr | -153,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -809,75 Tr | 5,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 441,80 Tr | 11,73% |
Dòng tiền tự do | 645,91 Tr | -25,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
28.941